Quá trình này được gọi là provisioning session - ty le keo ma cao

/imgposts/3hxrgeih.jpg
  • Địa chỉ URL của ACS: Đây là nơi CPE sẽ gửi yêu cầu kết nối.
  • Tần suất liên lạc giữa CPE và ACS (Inform Interval): Khác với việc duy trì kết nối lâu dài, CPE và ACS sẽ liên lạc định kỳ trong một khoảng thời gian ngắn (thường vài giây) để trao đổi thông tin quan trọng. Quá trình này được gọi là provisioning session.
  • Tên người dùng/Mật khẩu: Việc xác thực là tùy chọn, phụ thuộc vào nhu cầu của ACS cũng như mức độ bảo mật mong muốn.

Phiên làm việc luôn được khởi tạo bởi CPE, tức là thiết bị gửi yêu cầu lên ACS. Lưu ý rằng:

  • ACS không thể tự mình khởi tạo một phiên làm việc.
  • Tuy nhiên, ACS có thể i9bet gửi yêu cầu (Connection Request) đến CPE để yêu cầu thiết bị khởi tạo phiên làm việc. Điều này thường xảy ra khi cần truyền tải cấu hình ngay lập tức cho CPE.

Khi phiên làm việc được khởi tạo, ACS sẽ kiểm tra tài khoản và mật khẩu do CPE cung cấp (được cấu hình sẵn trên thiết bị). Quá trình xác thực sử dụng phương pháp HTTP Digest, thay vì gửi mật khẩu dưới dạng văn bản rõ qua HTTP. Để tăng cường bảo mật, có thể kích hoạt HTTPS.

Mỗi thiết bị CPE đều có một mã định danh duy nhất, bao gồm số sê-ri (serial number) và ký hiệu riêng biệt của nhà sản xuất. Mã này đóng vai trò như một chỉ mục duy nhất chung. Mặc dù địa chỉ MAC của thiết bị không được sử dụng làm định danh duy nhất, nhưng ACS vẫn lưu trữ địa chỉ MAC để hiển thị trên giao diện quản trị (GUI) hoặc phục vụ cho việc tra cứu.

Sau khi hoàn tất quá trình xác thực, ACS có thể yêu cầu CPE thực hiện một loạt nhiệm vụ (task), bao gồm:

  • Đọc và lưu trữ các tham số cấu hình, ty le keo ma cao
  • Thực hiện chẩn đoán (diagnostic),
  • Khởi động lại thiết bị,
  • Chuyển file (upload/download).

CPE có thể khởi tạo phiên làm việc với ACS trong các trường hợp sau đây:

  • BOOTSTRAP: Khi cấu hình URL của ACS trên thiết bị bị thay đổi hoặc thiết bị được khôi phục về trạng thái gốc. Trong trường hợp này, CPE sẽ nhận tài khoản và mật khẩu khởi tạo từ ACS.
  • PERIODIC: Khi đến chu kỳ liên lạc mới theo tham số Periodic Inform Interval đã được cấu hình.
  • CONNECTION REQUEST: Là phản hồi (response) đối với yêu cầu kết nối từ ACS.
  • VALUE CHANGE: Khi một tham số được thay đổi và có thông báo (notification) được kích hoạt.
  • BOOT: Sau khi thiết bị khởi động lại hoặc bật nguồn.
  • SCHEDULED: Theo lệnh từ ACS trong phiên làm việc trước đó, sử dụng lệnh ScheduleInform.
  • TRANSFER COMPLETE: Báo cáo tiến độ của các tác vụ truyền tải tệp (upload/download).
  • DIAGNOSTIC COMPLETE: Báo cáo kết quả của các tác vụ chẩn đoán được phân công bởi ACS.
 1const (
 2  // Sự kiện đầu tiên khi kết nối
 3  EventBootStrap string = "0 BOOTSTRAP"
 4  // Sự kiện khởi động hoặc bật nguồn
 5  EventBoot string = "1 BOOT"
 6  // Sự kiện thông báo định kỳ
 7  EventPeriodic string = "2 PERIODIC"
 8  // Sự kiện thông báo theo lịch trình
 9  EventScheduled string = "3 SCHEDULED"
10  // Sự kiện thay đổi giá trị
11  EventValueChange string = "4 VALUE CHANGE"
12  // Sự kiện thông báo từ ACS
13  EventKicked string = "5 KICKED"
14  // Sự kiện yêu cầu kết nối từ CPE
15  EventConnectionRequest string = "6 CONNECTION REQUEST"
16  // Sự kiện hoàn thành truyền tải
17  EventTransferComplete string = "7 TRANSFER COMPLETE"
18  // Sự kiện thay đổi trạng thái client
19  EventClientChange string = "8 CLIENT CHANGE"
20)
  • CPE (Customer Premises Equipment): Là thiết bị đặt tại địa điểm của khách hàng, chẳng hạn như modem hoặc router. Nó chịu trách nhiệm kết nối mạng và tuân thủ các chỉ dẫn từ hệ thống quản lý.
  • ACS (Auto Configuration Server): Là máy chủ tự động cấu hình, có chức năng quản lý và điều khiển các thiết bị CPE từ xa, đảm bảo chúng hoạt động đúng theo yêu cầu của nhà cung cấp dịch vụ.

Hy vọng nội dung trên giúp bạn hiểu đại lý cá độ rõ hơn về quy trình tương tác giữa CPE và ACS trong giao thức TR-069!