Quá trình này được gọi là provisioning session - ty le keo ma cao
Cấu hình cần thiết trước khi thiết lập kết nối trên CPE
Địa chỉ URL của ACS: Đây là nơi CPE sẽ gửi yêu cầu kết nối.
Tần suất liên lạc giữa CPE và ACS (Inform Interval): Khác với việc duy trì kết nối lâu dài, CPE và ACS sẽ liên lạc định kỳ trong một khoảng thời gian ngắn (thường vài giây) để trao đổi thông tin quan trọng. Quá trình này được gọi là provisioning session.
Tên người dùng/Mật khẩu: Việc xác thực là tùy chọn, phụ thuộc vào nhu cầu của ACS cũng như mức độ bảo mật mong muốn.
Ai là người khởi tạo phiên làm việc?
Phiên làm việc luôn được khởi tạo bởi CPE, tức là thiết bị gửi yêu cầu lên ACS. Lưu ý rằng:
ACS không thể tự mình khởi tạo một phiên làm việc.
Tuy nhiên, ACS có thể i9bet gửi yêu cầu (Connection Request) đến CPE để yêu cầu thiết bị khởi tạo phiên làm việc. Điều này thường xảy ra khi cần truyền tải cấu hình ngay lập tức cho CPE.
Quá trình xác thực
Khi phiên làm việc được khởi tạo, ACS sẽ kiểm tra tài khoản và mật khẩu do CPE cung cấp (được cấu hình sẵn trên thiết bị). Quá trình xác thực sử dụng phương pháp HTTP Digest, thay vì gửi mật khẩu dưới dạng văn bản rõ qua HTTP. Để tăng cường bảo mật, có thể kích hoạt HTTPS.
Định danh thiết bị CPE
Mỗi thiết bị CPE đều có một mã định danh duy nhất, bao gồm số sê-ri (serial number) và ký hiệu riêng biệt của nhà sản xuất. Mã này đóng vai trò như một chỉ mục duy nhất chung. Mặc dù địa chỉ MAC của thiết bị không được sử dụng làm định danh duy nhất, nhưng ACS vẫn lưu trữ địa chỉ MAC để hiển thị trên giao diện quản trị (GUI) hoặc phục vụ cho việc tra cứu.
Thực thi các tác vụ trên thiết bị
Sau khi hoàn tất quá trình xác thực, ACS có thể yêu cầu CPE thực hiện một loạt nhiệm vụ (task), bao gồm:
CPE có thể khởi tạo phiên làm việc với ACS trong các trường hợp sau đây:
BOOTSTRAP: Khi cấu hình URL của ACS trên thiết bị bị thay đổi hoặc thiết bị được khôi phục về trạng thái gốc. Trong trường hợp này, CPE sẽ nhận tài khoản và mật khẩu khởi tạo từ ACS.
PERIODIC: Khi đến chu kỳ liên lạc mới theo tham số Periodic Inform Interval đã được cấu hình.
CONNECTION REQUEST: Là phản hồi (response) đối với yêu cầu kết nối từ ACS.
VALUE CHANGE: Khi một tham số được thay đổi và có thông báo (notification) được kích hoạt.
BOOT: Sau khi thiết bị khởi động lại hoặc bật nguồn.
SCHEDULED: Theo lệnh từ ACS trong phiên làm việc trước đó, sử dụng lệnh ScheduleInform.
TRANSFER COMPLETE: Báo cáo tiến độ của các tác vụ truyền tải tệp (upload/download).
DIAGNOSTIC COMPLETE: Báo cáo kết quả của các tác vụ chẩn đoán được phân công bởi ACS.
Ví dụ định nghĩa các sự kiện (events) trong mã nguồn teamsacs tại tập tin common/cwmp/Message.go:
1const( 2// Sự kiện đầu tiên khi kết nối 3EventBootStrapstring="0 BOOTSTRAP" 4// Sự kiện khởi động hoặc bật nguồn 5EventBootstring="1 BOOT" 6// Sự kiện thông báo định kỳ 7EventPeriodicstring="2 PERIODIC" 8// Sự kiện thông báo theo lịch trình 9EventScheduledstring="3 SCHEDULED"10// Sự kiện thay đổi giá trị11EventValueChangestring="4 VALUE CHANGE"12// Sự kiện thông báo từ ACS13EventKickedstring="5 KICKED"14// Sự kiện yêu cầu kết nối từ CPE15EventConnectionRequeststring="6 CONNECTION REQUEST"16// Sự kiện hoàn thành truyền tải17EventTransferCompletestring="7 TRANSFER COMPLETE"18// Sự kiện thay đổi trạng thái client19EventClientChangestring="8 CLIENT CHANGE"20)
Vậy CPE và ACS là gì?
CPE (Customer Premises Equipment): Là thiết bị đặt tại địa điểm của khách hàng, chẳng hạn như modem hoặc router. Nó chịu trách nhiệm kết nối mạng và tuân thủ các chỉ dẫn từ hệ thống quản lý.
ACS (Auto Configuration Server): Là máy chủ tự động cấu hình, có chức năng quản lý và điều khiển các thiết bị CPE từ xa, đảm bảo chúng hoạt động đúng theo yêu cầu của nhà cung cấp dịch vụ.
Hy vọng nội dung trên giúp bạn hiểu đại lý cá độ rõ hơn về quy trình tương tác giữa CPE và ACS trong giao thức TR-069!